Cấp
1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Tên ngành
|
A
|
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
|
01
|
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
011
|
|
|
Trồng cây hàng năm
|
|
|
|
0111
|
01110
|
Trồng lúa
|
|
|
|
0112
|
01120
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
0113
|
01130
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
|
|
0114
|
01140
|
Trồng cây mía
|
|
|
|
0115
|
01150
|
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
0116
|
01160
|
Trồng cây lấy sợi
|
|
|
|
0117
|
01170
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
|
|
|
0118
|
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
|
|
|
|
01181
|
Trồng rau các loại
|
|
|
|
|
01182
|
Trồng đậu các loại
|
|
|
|
|
01183
|
Trồng hoa, cây cảnh
|
|
|
|
0119
|
01190
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
|
012
|
|
|
Trồng cây lâu năm
|
|
|
|
0121
|
|
Trồng cây ăn quả
|
|
|
|
|
01211
|
Trồng nho
|
|
|
|
|
01212
|
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
|
|
|
|
01213
|
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
|
|
|
|
01214
|
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
|
|
|
|
01215
|
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
|
|
|
|
01219
|
Trồng cây ăn quả khác
|
|
|
|
0122
|
01220
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
|
|
0123
|
01230
|
Trồng cây điều
|
|
|
|
0124
|
01240
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
|
|
0125
|
01250
|
Trồng cây cao su
|
|
|
|
0126
|
01260
|
Trồng cây cà phê
|
|
|
|
0127
|
01270
|
Trồng cây chè
|
|
|
|
0128
|
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
|
|
|
|
01281
|
Trồng cây gia vị
|
|
|
|
|
01282
|
Trồng cây dược liệu
|
|
|
|
0129
|
01290
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
|
013
|
0130
|
01300
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
|
|
014
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
0141
|
01410
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
|
|
|
0142
|
01420
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
|
|
|
0144
|
01440
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
|
|
|
0145
|
01450
|
Chăn nuôi lợn
|
|
|
|
0146
|
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
|
|
|
01461
|
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
|
|
|
|
01462
|
Chăn nuôi gà
|
|
|
|
|
01463
|
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
01469
|
Chăn nuôi gia cầm khác
|
|
|
|
0149
|
01490
|
Chăn nuôi khác
|
|
|
015
|
0150
|
01500
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
|
016
|
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
0161
|
01610
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
|
|
0162
|
01620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
|
|
0163
|
01630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
|
|
0164
|
01640
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
|
017
|
0170
|
01700
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
02
|
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
021
|
0210
|
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
|
|
|
|
02101
|
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
|
|
|
02102
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
|
|
|
|
02103
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
|
|
|
|
02109
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
|
|
022
|
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác
|
|
|
|
0221
|
02210
|
Khai thác gỗ
|
|
|
|
0222
|
02220
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
|
023
|
0230
|
02300
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
|
|
024
|
0240
|
02400
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
03
|
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
031
|
|
|
Khai thác thuỷ sản
|
|
|
|
0311
|
03110
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
|
|
|
0312
|
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
|
|
|
|
03121
|
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
|
|
|
|
03122
|
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
032
|
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
|
0321
|
03210
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
|
|
|
0322
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
|
|
|
|
03221
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
|
|
|
|
03222
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
|
0323
|
03230
|
Sản xuất giống thuỷ sản
|
B
|
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG
|
|
05
|
|
|
|
Khai thác than cứng và than non
|
|
|
051
|
0510
|
05100
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
|
052
|
0520
|
05200
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
06
|
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
|
|
061
|
0610
|
06100
|
Khai thác dầu thô
|
|
|
062
|
0620
|
06200
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
07
|
|
|
|
Khai thác quặng kim loại
|
|
|
071
|
0710
|
07100
|
Khai thác quặng sắt
|
|
|
072
|
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
|
|
|
0721
|
07210
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
|
|
0722
|
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
|
|
|
07221
|
Khai thác quặng bôxít
|
|
|
|
|
07229
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
|
|
073
|
0730
|
07300
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
|
08
|
|
|
|
Khai khoáng khác
|
|
|
081
|
0810
|
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
|
|
|
08101
|
Khai thác đá
|
|
|
|
|
08102
|
Khai thác cát, sỏi
|
|
|
|
|
|