Cấp
1
|
Cấp 2
|
Cấp 3
|
Cấp 4
|
Cấp 5
|
Tên ngành
|
A
|
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
|
01
|
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
011
|
|
|
Trồng cây hàng năm
|
|
|
|
0111
|
01110
|
Trồng lúa
|
|
|
|
0112
|
01120
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
0113
|
01130
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
|
|
0114
|
01140
|
Trồng cây mía
|
|
|
|
0115
|
01150
|
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
|
|
|
0116
|
01160
|
Trồng cây lấy sợi
|
|
|
|
0117
|
01170
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
|
|
|
0118
|
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
|
|
|
|
01181
|
Trồng rau các loại
|
|
|
|
|
01182
|
Trồng đậu các loại
|
|
|
|
|
01183
|
Trồng hoa, cây cảnh
|
|
|
|
0119
|
01190
|
Trồng cây hàng năm khác
|
|
|
012
|
|
|
Trồng cây lâu năm
|
|
|
|
0121
|
|
Trồng cây ăn quả
|
|
|
|
|
01211
|
Trồng nho
|
|
|
|
|
01212
|
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
|
|
|
|
01213
|
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
|
|
|
|
01214
|
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
|
|
|
|
01215
|
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
|
|
|
|
01219
|
Trồng cây ăn quả khác
|
|
|
|
0122
|
01220
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
|
|
0123
|
01230
|
Trồng cây điều
|
|
|
|
0124
|
01240
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
|
|
0125
|
01250
|
Trồng cây cao su
|
|
|
|
0126
|
01260
|
Trồng cây cà phê
|
|
|
|
0127
|
01270
|
Trồng cây chè
|
|
|
|
0128
|
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
|
|
|
|
01281
|
Trồng cây gia vị
|
|
|
|
|
01282
|
Trồng cây dược liệu
|
|
|
|
0129
|
01290
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
|
013
|
0130
|
01300
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
|
|
014
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
0141
|
01410
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
|
|
|
0142
|
01420
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
|
|
|
0144
|
01440
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
|
|
|
0145
|
01450
|
Chăn nuôi lợn
|
|
|
|
0146
|
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
|
|
|
01461
|
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
|
|
|
|
01462
|
Chăn nuôi gà
|
|
|
|
|
01463
|
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
|
|
|
|
01469
|
Chăn nuôi gia cầm khác
|
|
|
|
0149
|
01490
|
Chăn nuôi khác
|
|
|
015
|
0150
|
01500
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
|
016
|
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
|
|
|
0161
|
01610
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
|
|
0162
|
01620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
|
|
0163
|
01630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
|
|
0164
|
01640
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
|
|
017
|
0170
|
01700
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
02
|
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
|
021
|
0210
|
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
|
|
|
|
02101
|
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
|
|
|
02102
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
|
|
|
|
02103
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
|
|
|
|
02109
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
|
|
022
|
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác
|
|
|
|
0221
|
02210
|
Khai thác gỗ
|
|
|
|
0222
|
02220
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
|
|
023
|
0230
|
02300
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
|
|
024
|
0240
|
02400
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
03
|
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
031
|
|
|
Khai thác thuỷ sản
|
|
|
|
0311
|
03110
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
|
|
|
0312
|
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
|
|
|
|
03121
|
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
|
|
|
|
03122
|
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
032
|
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
|
0321
|
03210
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
|
|
|
0322
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
|
|
|
|
03221
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
|
|
|
|
03222
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
|
0323
|
03230
|
Sản xuất giống thuỷ sản
|
B
|
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG
|
|
05
|
|
|
|
Khai thác than cứng và than non
|
|
|
051
|
0510
|
05100
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
|
052
|
0520
|
05200
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
06
|
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
|
|
061
|
0610
|
06100
|
Khai thác dầu thô
|
|
|
062
|
0620
|
06200
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
07
|
|
|
|
Khai thác quặng kim loại
|
|
|
071
|
0710
|
07100
|
Khai thác quặng sắt
|
|
|
072
|
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
|
|
|
0721
|
07210
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
|
|
0722
|
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
|
|
|
|
07221
|
Khai thác quặng bôxít
|
|
|
|
|
07229
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
|
|
073
|
0730
|
07300
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
|
08
|
|
|
|
Khai khoáng khác
|
|
|
081
|
0810
|
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
|
|
|
08101
|
Khai thác đá
|
|
|
|
|
08102
|
Khai thác cát, sỏi
|
|
|
|
|
08103
|
Khai thác đất sét
|
|
|
089
|
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
0891
|
08910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
|
|
0892
|
08920
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
|
|
0893
|
08930
|
Khai thác muối
|
|
|
|
0899
|
08990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
09
|
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
|
|
091
|
0910
|
09100
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
|
|
099
|
0990
|
09900
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
C
|
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
10
|
|
|
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
|
|
101
|
1010
|
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
|
|
|
10101
|
Chế biến và đóng hộp thịt
|
|
|
|
|
10109
|
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
|
|
102
|
1020
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
|
|
|
10201
|
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
|
|
|
|
10202
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
|
|
|
|
10203
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
|
|
|
|
10204
|
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
|
|
|
|
10209
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
|
|
103
|
1030
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
|
|
|
10301
|
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
|
|
|
|
10309
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
|
|
104
|
1040
|
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
|
|
|
10401
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
|
|
10409
|
Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
|
|
|
105
|
1050
|
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
|
106
|
|
|
Xay xát và sản xuất bột
|
|
|
|
1061
|
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
|
|
|
10611
|
Xay xát
|
|
10612
|
Sản xuất bột thô
|
|
|
|
1062
|
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
|
107
|
|
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
|
|
|
1071
|
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
|
|
1072
|
10720
|
Sản xuất đường
|
|
|
|
1073
|
10730
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
|
|
|
1074
|
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
|
|
1075
|
10750
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
|
|
1079
|
10790
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
108
|
1080
|
10800
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
11
|
|
|
|
Sản xuất đồ uống
|
|
|
110
|
|
|
Sản xuất đồ uống
|
|
|
|
1101
|
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
|
|
1102
|
11020
|
Sản xuất rượu vang
|
|
|
|
1103
|
11030
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
|
|
1104
|
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
|
|
|
11041
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
|
|
|
|
11042
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
|
12
|
120
|
1200
|
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
|
|
|
|
12001
|
Sản xuất thuốc lá
|
|
|
|
|
12009
|
Sản xuất thuốc hút khác
|
|
13
|
|
|
|
Dệt
|
|
|
131
|
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
|
|
1311
|
13110
|
Sản xuất sợi
|
|
|
|
1312
|
13120
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
|
|
1313
|
13130
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
|
132
|
|
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
|
|
|
1321
|
13210
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
|
|
1322
|
13220
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
|
|
|
1323
|
13230
|
Sản xuất thảm, chăn đệm
|
|
|
|
1324
|
13240
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
|
|
1329
|
13290
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
14
|
|
|
|
Sản xuất trang phục
|
|
|
141
|
1410
|
14100
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
|
142
|
1420
|
14200
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
|
143
|
1430
|
14300
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
15
|
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
|
|
151
|
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1511
|
15110
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
|
|
1512
|
15120
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
|
152
|
1520
|
15200
|
Sản xuất giày dép
|
|
16
|
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
161
|
1610
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
|
|
|
16101
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
|
|
|
|
16102
|
Bảo quản gỗ
|
|
|
162
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
1621
|
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
|
|
1622
|
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
|
|
1623
|
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
|
|
1629
|
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
|
|
|
16291
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
|
|
|
|
16292
|
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
|
17
|
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
|
170
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
|
|
1701
|
17010
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
|
|
1702
|
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
|
|
|
17021
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
|
|
|
|
17022
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
|
|
|
1709
|
17090
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
18
|
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
|
|
181
|
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
|
|
|
|
1811
|
18110
|
In ấn
|
|
|
|
1812
|
18120
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
|
182
|
1820
|
18200
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
19
|
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
|
|
191
|
1910
|
19100
|
Sản xuất than cốc
|
|
|
192
|
1920
|
19200
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
|
20
|
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
|
|
201
|
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
|
|
2011
|
20110
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
|
|
|
2012
|
20120
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
|
|
2013
|
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
20131
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
|
|
|
|
20132
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
|
202
|
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
|
|
|
|
2021
|
20210
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
|
|
2022
|
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
|
|
|
|
20221
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
|
|
|
|
20222
|
Sản xuất mực in
|
|
|
|
2023
|
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
|
20231
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
|
|
|
|
20232
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
|
|
2029
|
20290
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
203
|
2030
|
20300
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
|
21
|
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
|
210
|
2100
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
|
|
|
21001
|
Sản xuất thuốc các loại
|
|
|
|
|
21002
|
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
|
22
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
|
|
221
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
|
|
|
2211
|
22110
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
|
|
|
2212
|
22120
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
|
|
222
|
2220
|
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
|
|
|
22201
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
|
|
|
|
22209
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
|
23
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
|
|
231
|
2310
|
23100
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
|
|
239
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
2391
|
23910
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
|
|
|
2392
|
23920
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
|
|
2393
|
23930
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
|
|
2394
|
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
|
|
|
|
23941
|
Sản xuất xi măng
|
|
|
|
|
23942
|
Sản xuất vôi
|
|
|
|
|
23943
|
Sản xuất thạch cao
|
|
|
|
2395
|
23950
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
|
|
|
2396
|
23960
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
|
|
|
2399
|
23990
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
24
|
|
|
|
Sản xuất kim loại
|
|
|
241
|
2410
|
24100
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
|
242
|
2420
|
24200
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
|
|
243
|
|
|
Đúc kim loại
|
|
|
|
2431
|
24310
|
Đúc sắt thép
|
|
|
|
2432
|
24320
|
Đúc kim loại màu
|
|
25
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
|
|
251
|
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
|
|
|
2511
|
25110
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
|
|
2512
|
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
|
|
2513
|
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
|
|
252
|
2520
|
25200
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
|
|
259
|
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
|
|
|
2591
|
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
|
|
2592
|
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
|
|
2593
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
|
|
2599
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
25991
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
|
|
|
|
25999
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
26
|
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
|
|
261
|
2610
|
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
|
262
|
2620
|
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
|
263
|
2630
|
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
|
264
|
2640
|
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
|
265
|
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
|
|
|
2651
|
26510
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
|
|
2652
|
26520
|
Sản xuất đồng hồ
|
|
|
266
|
2660
|
26600
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
|
|
267
|
2670
|
26700
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
|
268
|
2680
|
26800
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
27
|
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện
|
|
|
271
|
2710
|
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
|
|
27101
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
|
|
|
|
27102
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
|
272
|
2720
|
27200
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
|
273
|
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
|
|
|
2731
|
27310
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
|
|
2732
|
27320
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
|
|
2733
|
27330
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
|
274
|
2740
|
|