DANH MỤC DỊCH VỤ XUẤT, NHẬP KHẨU VIỆT NAM (VCITS)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-TTg ngày 17 tháng 5 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Nhóm, phân nhóm, sản phẩm dịch vụ |
Mã số EBOPS |
Mã số VCITS |
1 |
Dịch vụ vận tải |
205 |
2050 |
1.1 |
Dịch vụ vận tải biển |
206 |
2060 |
1.1.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường biển |
207 |
2070 |
1.1.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển |
208 |
2080 |
1.1.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải biển |
209 |
2090 |
1.1.3.1 |
Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải |
|
2091 |
1.1.3.2 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
2092 |
1.1.3.3 |
Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
|
2093 |
1.1.3.4 |
Dịch vụ hoa tiêu và lai dắt tàu biển |
|
2094 |
1.1.3.5 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu biển tại cảng |
|
2095 |
1.1.3.6 |
Dịch vụ vệ sinh tàu biển |
|
2096 |
1.1.3.7 |
Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển |
|
2097 |
1.1.3.8 |
Dịch vụ cứu hộ và trục vớt tàu biển |
|
2098 |
1.1.3.9 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải biển khác |
|
2099 |
1.2 |
Dịch vụ vận tải hàng không |
210 |
2100 |
1.2.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường hàng không |
211 |
2110 |
1.2.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường hàng không |
212 |
2120 |
1.2.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải hàng không |
213 |
2130 |
1.2.3.1 |
Dịch vụ kỹ thuật thương mại hàng không |
|
2131 |
1.2.3.2 |
Dịch vụ bảo đảm hoạt động bay |
|
2132 |
1.2.3.3 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy bay |
|
2133 |
1.2.3.4 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ khác liên quan đến vận tải hàng không |
|
2139 |
1.3 |
Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác |
214 |
2140 |
1.3.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương thức vận tải khác |
215 |
2150 |
1.3.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương thức vận tải khác |
216 |
2160 |
1.3.2.1 |
Dịch vụ vận tải đa phương thức |
|
2161 |
1.3.2.2 |
Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác |
|
2169 |
1.3.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải bằng phương thức vận tải khác |
217 |
2170 |
1.4 |
Dịch vụ vận tải vũ trụ |
218 |
2180 |
1.5 |
Dịch vụ vận tải đường sắt |
219 |
2190 |
1.5.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt |
220 |
2200 |
1.5.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
221 |
2210 |
1.5.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường sắt khác |
222 |
2220 |
1.5.3.1 |
Dịch vụ kéo đẩy toa xe, đầu máy |
|
2221 |
1.5.3.2 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị vận tải đường sắt |
|
2222 |
1.5.3.3 |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt khác |
|
2229 |
1.6 |
Dịch vụ vận tải đường bộ |
223 |
2230 |
1.6.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ |
224 |
2240 |
1.6.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
225 |
2250 |
1.6.2.1 |
Dịch vụ vận tải hàng quá cảnh |
|
2251 |
1.6.2.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
2259 |
1.6.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường bộ khác |
226 |
2260 |
1.6.3.1 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ |
|
2261 |
1.6.3.2 |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ khác |
|
2269 |
1.7 |
Dịch vụ vận tải đường sông |
227 |
2270 |
1.7.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sông |
228 |
2280 |
1.7.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sông |
229 |
2290 |
1.7.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông |
230 |
2300 |
1.7.3.1 |
Dịch vụ kéo đẩy tàu thuyền |
|
2301 |
1.7.3.2 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông |
|
2309 |
1.8 |
Dịch vụ vận tải đường ống và truyền tải điện năng |
231 |
2310 |
1.8.1 |
Dịch vụ vận tải đường ống |
|
2311 |
1.8.2 |
Dịch vụ truyền tải điện năng |
|
2312 |
1.9 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác |
232 |
2320 |
1.9.1 |
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
|
2321 |
1.9.2 |
Dịch vụ kho bãi |
|
2322 |
1.9.3 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải khác |
|
2323 |
1.9.4 |
Dịch vụ lưu kho và phân phối hàng hóa |
|
2324 |
1.9.5 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác |
|
2329 |
2 |
Dịch vụ du lịch |
236 |
2360 |
2.1 |
Dịch vụ du lịch liên quan đến công việc |
237 |
2370 |
2.1.1 |
Chi tiêu của lao động thời vụ và lao động vùng biên giới |
238 |
2380 |
2.1.2 |
Chi tiêu của khách du lịch liên quan đến công việc khác |
239 |
2390 |
2.2 |
Dịch vụ du lịch vì mục đích cá nhân |
240 |
2400 |
2.2.1 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích khám, chữa bệnh |
241 |
2410 |
2.2.2 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích giáo dục |
242 |
2420 |
2.2.3 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích cá nhân khác |
243 |
2430 |
3 |
Dịch vụ bưu chính và viễn thông |
245 |
2450 |
3.1 |
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát |
246 |
2460 |
3.2 |
Dịch vụ viễn thông |
247 |
2470 |
3.2.1 |
Dịch vụ thoại, fax |
|
2471 |
3.2.2 |
Dịch vụ truyền số liệu |
|
2472 |
3.2.3 |
Dịch vụ thuê kênh riêng |
|
2473 |
3.2.4 |
Dịch vụ thuê băng tần vệ tinh Vinasat |
|
2474 |
3.2.5 |
Dịch vụ thuê cổng kết nối Internet |
|
2475 |
3.2.6 |
Dịch vụ viễn thông khác |
|
2479 |
4 |
Dịch vụ xây dựng |
249 |
2490 |
4.1 |
Dịch vụ xây dựng thực hiện ở nước ngoài |
250 |
2500 |
4.1.1 |
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư |
|
2501 |
4.1.2 |
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng |
|
2502 |
4.1.3 |
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác |
|
2509 |
4.2 |
Dịch vụ xây dựng thực hiện tại Việt Nam |
251 |
2510 |
4.2.1 |
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư |
|
2511 |
4.2.2 |
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng |
|
2512 |
4.2.3 |
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác |
|
2519 |
5 |
Dịch vụ bảo hiểm |
253 |
2530 |
5.1 |
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ |
254 |
2540 |
5.2 |
Dịch vụ bảo hiểm vận tải hàng hóa xuất, nhập khẩu |
255 |
2550 |
5.3 |
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác |
256 |
2560 |
5.3.1 |
Dịch vụ bảo hiểm tai nạn và y tế |
|
2561 |
5.3.2 |
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện vận tải khác |
|
2562 |
5.3.3 |
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác |
|
2563 |
5.3.4 |
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác |
|
2569 |
5.4 |
Dịch vụ tái bảo hiểm |
257 |
2570 |
5.4.1 |
Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ |
|
2571 |
5.4.2 |
Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ |
|
2572 |
5.5 |
Dịch vụ hỗ trợ hoặc liên quan đến bảo hiểm |
258 |
2580 |
6 |
Dịch vụ tài chính |
260 |
2600 |
6.1 |
Dịch vụ thanh toán |
|
2601 |
6.2 |
Dịch vụ bảo lãnh tín dụng |
|
2602 |
6.3 |
Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư |
|
2603 |
6.4 |
Dịch vụ tư vấn tài chính |
|
2605 |
6.5 |
Dịch vụ khác liên quan đến tài chính |
|
2609 |
7 |
Dịch vụ máy tính và thông tin |
262 |
2620 |
7.1 |
Dịch vụ máy tính |
263 |
2630 |
7.1.1 |
Dịch vụ lập trình máy tính |
|
2631 |
7.1.2 |
Dịch vụ tư vấn máy tính và quản trị hệ thống máy tính |
|
2632 |
7.1.3 |
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin, cho thuê miền và các dịch vụ liên quan |
|
2633 |
7.1.4 |
Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy tính |
|
2639 |
7.2 |
Dịch vụ thông tin |
264 |
2640 |
7.2.1 |
Dịch vụ thông tấn |
889 |
8890 |
7.2.2 |
Dịch vụ thông tin khác |
890 |
8900 |
8 |
Phí mua, bán quyền sử dụng giấy phép, thương hiệu, bản quyền |
266 |
2660 |
8.1 |
Phí mua, bán nhượng quyền thương mại, sử dụng thương hiệu và các quyền tương tự |
891 |
8910 |
8.2 |
Phí mua, bán bản quyền và giấy phép khác |
892 |
8920 |
8.2.1 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng kết quả nghiên cứu phát triển |
|
8921 |
8.2.2 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần cứng máy tính |
|
8922 |
8.2.3 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần mềm máy tính |
|
8923 |
8.2.4 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm nghe nhìn |
|
8924 |
8.2.5 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm khác, trừ sản phẩm nghe nhìn |
|
8929 |
9 |
Dịch vụ kinh doanh khác |
268 |
2680 |
9.1 |
Dịch vụ mua bán hàng chuyển khẩu và dịch vụ khác liên quan đến thương mại |
269 |
2690 |
9.1.1 |
Dịch vụ mua bán hàng hóa chuyển khẩu (mua hàng và bán thẳng cho nước thứ ba, hàng hóa không vào, ra khỏi Việt Nam) |
270 |
2700 |
9.1.1.1 |
Dịch vụ mua hàng của một nước để bán cho nước thứ ba |
|
2701 |
9.1.1.2 |
Dịch vụ bán hàng đã mua của một nước cho nước thứ ba |
|
2702 |
9.1.2 |
Dịch vụ khác liên quan đến thương mại |
271 |
2710 |
9.1.2.1 |
Dịch vụ đại lý bán hàng |
|
2711 |
9.1.2.2 |
Dịch vụ môi giới mua bán hàng hóa và dịch vụ liên quan khác đến thương mại |
|
2719 |
9.2 |
Dịch vụ thuê, cho thuê hoạt động |
272 |
2720 |
9.2.1 |
Dịch vụ thuê, cho thuê máy bay không kèm phi hành đoàn (thuê, cho thuê khô) |
|
2721 |
9.2.2 |
Dịch vụ thuê, cho thuê tàu biển không kèm thuyền viên (thuê, cho thuê tàu trần) |
|
2722 |
9.2.3 |
Dịch vụ thuê, cho thuê phương tiện vận tải khác không kèm người điều khiển |
|
2723 |
9.2.4 |
Dịch vụ thuê, cho thuê tài sản |
|
2724 |
9.2.5 |
Dịch vụ thuê, cho thuê máy móc thiết bị khác không kèm người điều khiển |
|
2729 |
9.3 |
Dịch vụ kinh doanh khác, dịch vụ kỹ thuật, chuyên môn |
273 |
2730 |
9.3.1 |
Dịch vụ pháp lý, kế toán, tư vấn quản lý kinh doanh và quan hệ công chúng |
274 |
2740 |
9.3.1.1 |
Dịch vụ pháp lý |
275 |
2750 |
9.3.1.2 |
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách, tư vấn thuế |
276 |
2760 |
9.3.1.2.1 |
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách |
|
2761 |
9.3.1.2.2 |
Dịch vụ tư vấn thuế |
|
2762 |
9.3.1.3 |
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý và quan hệ công chúng |
277 |
2770 |
9.3.1.3.1 |
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý |
|
2771 |
9.3.1.3.2 |
Dịch vụ quan hệ công chúng |
|
2772 |
9.3.2 |
Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận xã hội |
278 |
2780 |
9.3.2.1 |
Dịch vụ quảng cáo |
|
2781 |
9.3.2.2 |
Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
|
2782 |
9.3.2.3 |
Dịch vụ thăm dò dư luận xã hội |
|
2783 |
9.3.3 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển |
279 |
2790 |
9.3.3.1 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học tự nhiên |
|
2791 |
9.3.3.2 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học xã hội và nhân văn |
|
2792 |
9.3.3.3 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển liên ngành |
|
2793 |
9.3.4 |
Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật khác |
280 |
2800 |
9.3.4.1 |
Dịch vụ kiến trúc |
|
2801 |
9.3.4.2 |
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật |
|
2802 |
9.3.4.3 |
Dịch vụ quy hoạch và kiến trúc cảnh quan đô thị |
|
2803 |
9.3.4.4 |
Dịch vụ kỹ thuật khác |
|
2809 |
9.3.5 |
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến |
281 |
2810 |
9.3.5.1 |
Dịch vụ xử lý chất thải và chống ô nhiễm môi trường |
282 |
2820 |
9.3.5.1.1 |
Dịch vụ xử lý rác thải |
|
2821 |
9.3.5.1.2 |
Dịch vụ xử lý chất thải |
|
2822 |
9.3.5.1.3 |
Dịch vụ chống ô nhiễm môi trường |
|
2823 |
9.3.5.2 |
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến khác |
283 |
2830 |
9.3.5.2.1 |
Dịch vụ liên quan đến nông, lâm, ngư nghiệp |
|
2831 |
9.3.5.2.2 |
Dịch vụ liên quan đến khai khoáng |
|
2832 |
9.3.5.2.3 |
Dịch vụ khác liên quan đến gia công, chế biến |
|
2839 |
9.3.6 |
Dịch vụ kinh doanh khác |
284 |
2840 |
9.3.6.1 |
Dịch vụ đại lý và điều hành tour du lịch |
|
2841 |
9.3.6.2 |
Dịch vụ kinh doanh bất động sản |
|
2842 |
9.3.6.3 |
Dịch vụ kinh doanh khác chưa chi tiết ở đâu |
|
2849 |
9.3.7 |
Dịch vụ giữa các doanh nghiệp có liên quan (doanh nghiệp mẹ - con) |
285 |
2850 |
10 |
Dịch vụ cá nhân, văn hóa, giải trí |
287 |
2870 |
10.1 |
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan |
288 |
2880 |
10.1.1 |
Dịch vụ sản xuất phim ảnh, băng hình và chương trình truyền hình |
|
2881 |
10.1.2 |
Dịch vụ hậu kỳ sản xuất phim ảnh và băng hình |
|
2882 |
10.1.3 |
Dịch vụ phân phối phim ảnh, băng đĩa và chương trình truyền hình |
|
2883 |
10.1.4 |
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan khác |
|
2889 |
10.2 |
Dịch vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác |
289 |
2890 |
10.2.1 |
Dịch vụ giáo dục |
895 |
8950 |
10.2.1.1 |
Dịch vụ giáo dục các cấp học |
|
8951 |
10.2.1.2 |
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ giáo dục |
|
8952 |
10.2.1.3 |
Dịch vụ giáo dục khác |
|
8959 |
10.2.2 |
Dịch vụ y tế |
896 |
8960 |
10.2.2.1 |
Dịch vụ y tế đa khoa, chuyên khoa |
|
8961 |
10.2.2.2 |
Dịch vụ y tế khác |
|
8969 |
10.2.3 |
Dịch vụ phục vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác |
897 |
8970 |
10.2.3.1 |
Dịch vụ văn hóa, thể thao và giải trí khác |
|
8971 |
10.2.3.2 |
Dịch vụ khác phục vụ cá nhân |
|
8979 |
11 |
Dịch vụ chính phủ, chưa được phân loại ở nơi khác |
291 |
2910 |
11.1 |
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ Đại sứ quán, lãnh sự quán |
292 |
2920 |
11.2 |
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ các đơn vị và cơ quan quân đội |
293 |
2930 |
11.3 |
Dịch vụ Chính phủ khác |
294 |
2940 |
12 |
Dịch vụ Logistic |
|
9000 |