Mã | Tên sản phẩm |
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | Cấp 7 |
A | | | | | | | SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN |
| 01 | | | | | | Sản phẩm nông nghiệp và dịch vụ có liên quan |
| | 011 | 0111 | 01110 | 011100 | 0111000 | Thóc khô |
| | | 0112 | 01120 | | | Ngô và sản phẩm cây lương thực có hạt khác |
| | | | | 011201 | 0112010 | Ngô/bắp hạt khô |
| | | | | 011202 | | Sản phẩm cây lương thực có hạt khác |
| | | | | | 0112021 | Mì mạch/lúa mỳ hạt |
| | | | | | 0112022 | Kê, cao lương hạt |
| | | | | | 0112029 | Sản phẩm cây lương thực có hạt khác chưa được phân vào đâu |
| | | 0113 | 01130 | | | Sản phẩm cây lấy củ có chất bột |
| | | | | 011301 | 0113010 | Khoai lang tươi |
| | | | | 011302 | 0113020 | Sắn/mỳ tươi |
| | | | | 011303 | 0113030 | Khoai sọ |
| | | | | 011304 | 0113040 | Khoai mỡ |
| | | | | 011305 | 0113050 | Khoai môn |
| | | | | 011306 | 0113060 | Dong riềng |
| | | | | 011309 | 0113090 | Sản phẩm cây lấy củ có chất bột khác |
| | | 0114 | 01140 | 011400 | 0114000 | Mía cây tươi |
| | | 0115 | 01150 | | | Thuốc lá, thuốc lào |
| | | | | 011501 | 0115010 | Thuốc lá, lá khô |
| | | | | 011502 | 0115020 | Thuốc lào sợi khô |
| | | 0116 | 01160 | | | Sản phẩm cây lấy sợi |
| | | | | 011601 | 0116010 | Bông, bao gồm cả hạt bông |
| | | | | 011602 | 0116020 | Đay/bố bẹ khô |
| | | | | 011603 | 0116030 | Cói/lác chẻ khô |
| | | | | 011604 | 0116040 | Gai |
| | | | | 011605 | 0116050 | Lanh |
| | | | | 011609 | 0116090 | Sản phẩm cây lấy sợi khác |
| | | 0117 | 01170 | | | Sản phẩm cây có hạt chứa dầu |
| | | | | 011701 | 0117010 | Đậu tương/đậu nành hạt khô |
| | | | | 011702 | 0117020 | Lạc vỏ/đậu phộng vỏ khô |
| | | | | 011703 | 0117030 | Vừng/mè |
| | | | | 011704 | 0117040 | Hạt cải dầu |
| | | | | 011705 | 0117050 | Hạt hướng dương |
| | | | | 011706 | 0117060 | Hạt thầu dầu |
| | | | | 011709 | 0117090 | Sản phẩm cây có hạt chứa dầu khác |
| | | 0118 | | | | Rau, đậu các loại và hoa, cây cảnh |
| | | | 01181 | | | Rau các loại |
| | | | | 011811 | | Rau lấy lá |
| | | | | | 0118111 | Rau muống |
| | | | | | 0118112 | Rau cải |
| | | | | | 0118113 | Rau cần |
| | | | | | 0118114 | Rau mùng tơi |
| | | | | | 0118115 | Rau ngót |
| | | | | | 0118116 | Bắp cải |
| | | | | | 0118117 | Súp lơ và bông cải xanh |
| | | | | | 0118119 | Rau lấy lá khác |
| | | | | 011812 | | Rau lấy quả |
| | | | | | 0118121 | Dưa hấu |
| | | | | | 0118122 | Dưa chuột |
| | | | | | 0118123 | Bí xanh, bí ngô, bầu, mướp |
| | | | | | 0118124 | Su su |
| | | | | | 0118125 | Ớt ngọt |
| | | | | | 0118126 | Cà tím, cà pháo |
| | | | | | 0118127 | Cà chua |
| | | | | | 0118128 | Đậu đũa quả, đậu cô ve |
| | | | | | 0118129 | Rau lấy quả khác |
| | | | | 011813 | | Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân |
| | | | | | 0118131 | Su hào |
| | | | | | 0118132 | Cà rốt |
| | | | | | 0118133 | Củ cải |
| | | | | | 0118134 | Khoai tây |
| | | | | | 0118135 | Tỏi các loại |
| | | | | | 0118136 | Hành tây |
| | | | | | 0118137 | Hành hoa |
| | | | | | 0118138 | Hành củ |
| | | | | | 0118139 | Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác |
| | | | | 011814 | 0118140 | Hạt rau, loại trừ hạt củ cải đường |
| | | | | 011815 | 0118150 | Nấm trồng, nấm hương và nấm trứng thu nhặt |
| | | | | 011816 | | Củ cải đường và hạt củ cải đường |
| | | | | | 0118161 | Củ cải đường |
| | | | | | 0118162 | Hạt củ cải đường |
| | | | | 011819 | 0118190 | Rau tươi khác chưa được phân vào đâu |
| | | | 01182 | | | Đậu/đỗ hạt khô các loại |
| | | | | 011821 | 0118210 | Đậu/đỗ đen hạt khô |
| | | | | 011822 | 0118220 | Đậu/đỗ tằm hạt khô |
| | | | | 011823 | 0118230 | Đậu/đỗ xanh hạt khô |
| | | | | 011824 | 0118240 | Đậu lăng hạt khô |
| | | | | 011825 | 0118250 | Đậu Hà Lan hạt khô |
| | | | | 011826 | 0118260 | Đậu đỏ hạt khô |
| | | | | 011829 | 0118290 | Đậu/đỗ hạt khô các loại khác chưa được phân vào đâu |
| | | | 01183 | | | Sản phẩm hoa, cây cảnh |
| | | | | 011831 | | Hoa các loại |
| | | | | | 0118311 | Hoa phong lan |
| | | | | | 0118312 | Hoa hồng |
| | | | | | 0118313 | Hoa cúc |
| | | | | | 0118314 | Hoa lay ơn |
| | | | | | 0118315 | Hoa huệ |
| | | | | | 0118316 | Hoa cẩm chướng |
| | | | | | 0118317 | Hoa ly |
| | | | | | 0118318 | Hoa li li |
| | | | | | 0118319 | Hoa các loại khác |
| | | | | 011832 | | Cây cảnh |
| | | | | | 0118321 | Cây, cành mai |
| | | | | | 0118322 | Cây quất |
| | | | | | 0118323 | Cây, cành đào cảnh |
| | | | | | 0118324 | Bonsai |
| | | | | | 0118329 | Cây cảnh khác |
| | | | | 011833 | 0118330 | Hạt giống hoa |
| | | 0119 | 01190 | | | Sản phẩm cây hàng năm khác và sản phẩm phụ cây hàng năm |
| | | | | 011901 | | Sản phẩm của các loại cây hàng năm khác |
| | | | | | 0119011 | Hạt sen |
| | | | | | 0119012 | Cỏ voi |
| | | | | | 0119013 | Muồng muồng |
| | | | | | 0119019 | Sản phẩm cây hàng năm khác chưa được phân vào đâu |
| | | | | 011902 | | Sản phẩm phụ cây hàng năm |
| | | | | | 0119021 | Thân cây ngô, thân cây đay |
| | | | | | 0119022 | Ngọn mía |
| | | | | | 0119023 | Rơm, rạ, cói bổi |
| | | | | | 0119029 | Sản phẩm phụ cây hàng năm khác |
| | 012 | | | | | Sản phẩm cây lâu năm |
| | | 0121 | | | | Sản phẩm cây ăn quả |
| | | | 01211 | 012110 | 0121100 | Nho tươi |
| | | | 01212 | | | Xoài, sản phẩm cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| | | | | 012121 | 0121210 | Xoài |
| | | | | 012122 | 0121220 | Hồng xiêm |
| | | | | 012123 | 0121230 | Chuối |
| | | | | 012124 | 0121240 | Thanh long |
| | | | | 012125 | 0121250 | Đu đủ |
| | | | | 012126 | 0121260 | Dứa/khóm thơm |
| | | | | 012127 | 0121270 | Sầu riêng |
| | | | | 012128 | 0121280 | Na/Mãng cầu |
| | | | | 012129 | | Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác |
| | | | | | 0121291 | Hồng |
| | | | | | 0121292 | Mít |
| | | | | | 0121293 | Măng cụt |
| | | | | | 0121294 | Ổi |
| | | | | | 0121295 | Vú sữa |
| | | | | | 0121296 | Lê |
| | | | | | 0121297 | Doi/mận |
| | | | | | 0121298 | Quả bơ |
| | | | | | 0121299 | Các loại quả nhiệt đới và cận nhiệt đới khác chưa được phân vào đâu |
| | | | 01213 | | | Cam, quýt và các loại quả có múi khác |
| | | | | 012131 | 0121310 | Cam |
| | | | | 012132 | 0121320 | Quýt |
| | | | | 012133 | 0121330 | Chanh |
| | | | | 012134 | 0121340 | Bưởi |
| | | | | 012139 | 0121390 | Các loại quả thuộc loại cam, quýt khác chưa được phân vào đâu |
| | | | 01214 | | | Táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
| | | | | 012141 | 0121410 | Táo |
| | | | | 012142 | 0121420 | Mận |
| | | | | 012143 | 0121430 | Mơ |
| | | | | 012144 | 0121440 | Đào |
| | | | | 012149 | 0121490 | Các loại quả có hạt như táo khác chưa được phân vào đâu |
| | | | 01215 | | | Nhãn, vải, chôm chôm |
| | | | | 012151 | 0121510 | Nhãn |
| | | | | 012152 | 0121520 | Vải |
| | | | | 012153 | 0121530 | Chôm chôm |
| | | | 01219 | | | Sản phẩm cây ăn quả khác |
| | | | | 012191 | | Quả mọng |
| | | | | | 0121911 | Dâu tây |
| | | | | | 0121912 | Kiwi |
| | | | | | 0121913 | Quả mâm xôi |
| | | | | | 0121919 | Quả mọng khác chưa được phân vào đâu |
| | | | | 012192 | | Hạt quả |
| | | | | | 0121921 | Quả hạnh |
| | | | | | 0121922 | Hạt dẻ |
| | | | | | 0121923 | Quả hồ trăn |
| | | | | | 0121924 | Quả óc chó |
| | | | | | 0121929 | Hạt quả khác chưa được phân vào đâu |
| | | 0122 | 01220 | | | Sản phẩm cây lấy quả chứa dầu |
| | | | | 012201 | 0122010 | Dừa, quả khô |
| | | | | 012202 | 0122020 | Quả ôliu |
| | | | | 012203 | 0122030 | Quả dầu cọ |
| | | | | 012209 | 0122090 | Quả có dầu khác chưa được phân vào đâu |
| | | 0123 | 01230 | 012300 | 0123000 | Hạt điều khô |
| | | 0124 | 01240 | 012400 | 0124000 | Hạt hồ tiêu |
| | | 0125 | 01250 | 012500 | 0125000 | Mủ cao su khô |
| | | 0126 | 01260 | 012600 | 0126000 | Cà phê nhân |
| | | 0127 | 01270 | | | Sản phẩm cây chè |
| | | | | 012701 | 0127010 | Chè búp tươi |
| | | | | 012702 | 0127020 | Chè lá tươi |
| | | 0128 | | | | Sản phẩm cây gia vị, cây dược liệu |
| | | | 01281 | | | Sản phẩm cây gia vị |
| | | | | 012811 | 0128110 | Ớt cay |
| | | | | 012812 | 0128120 | Gừng |
| | | | | 012813 | 0128130 | Đinh hương |
| | | | | 012814 | 0128140 | Vani |